Tổng lương theo tháng (VNĐ)
Cơ cấu nhân sự theo phòng ban
STT | Mã NV | Tên nhân viên | Kỳ lương | Số ngày công | Lương cơ bản (VNĐ) | Thưởng (VNĐ) | Các khoản trừ (VNĐ) | Lương thực nhận (VNĐ) | Phòng ban | Trạng thái | Hành động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng (Trang này): |
STT | Mã NV | Tên nhân viên | Kỳ lương | Số ngày công | Lương cơ bản (VNĐ) | Thưởng (VNĐ) | Các khoản trừ (VNĐ) | Lương thực nhận (VNĐ) | Phòng ban | Trạng thái | Hành động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng (Trang này): |